Tên và chức năng của bộ phận van bướm

A van bướmlà một thiết bị kiểm soát chất lỏng. Nó sử dụng vòng quay 1/4 để kiểm soát dòng chảy của môi chất trong các quy trình khác nhau. Việc hiểu rõ vật liệu và chức năng của các bộ phận là rất quan trọng. Điều này giúp lựa chọn van phù hợp cho mục đích sử dụng cụ thể. Mỗi bộ phận, từ thân van đến trục van, đều có chức năng riêng. Chúng được làm từ vật liệu phù hợp với ứng dụng. Tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vận hành và bảo trì hiệu quả. Hiểu rõ các thành phần này có thể cải thiện hiệu suất hệ thống và tuổi thọ. Van bướm được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt của chúng. Các ngành công nghiệp như xử lý nước, chế biến hóa chất và thực phẩm và đồ uống sử dụng loại van này. Van bướm có thể xử lý nhiều áp suất và nhiệt độ khác nhau. Vì vậy, chúng phù hợp với cả môi trường có nhu cầu cao và thấp. Ngoài ra, chi phí thấp và dễ lắp đặt giúp van bướm nổi bật so với nhiều loại van khác.

 

1. Tên bộ phận van bướm: Thân van

Thân van bướm là một vỏ van. Nó hỗ trợ đĩa van, đế van, trục van và bộ truyền động.thân van bướmđược sử dụng để kết nối với đường ống nhằm giữ van cố định tại chỗ. Ngoài ra, thân van phải chịu được nhiều áp suất và điều kiện khác nhau. Vì vậy, thiết kế của nó rất quan trọng đối với hiệu suất.

 

Thân van bướm wafer WCB DN100 PN16
thân van bướm mặt bích đôi
thân van bướm loại lug zfa

Vật liệu thân van

Vật liệu của thân van phụ thuộc vào đường ống và môi trường. Nó cũng phụ thuộc vào môi trường.

Sau đây là những vật liệu thường được sử dụng.

- Gang, loại van bướm kim loại rẻ nhất. Nó có khả năng chống mài mòn tốt.

- Gang dẻoSo với gang, gang có độ bền, khả năng chống mài mòn và độ dẻo tốt hơn, do đó phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nói chung.

-Thép không gỉ, có độ ổn định và khả năng chống ăn mòn cao. Thích hợp sử dụng cho chất lỏng ăn mòn và mục đích vệ sinh.

-WCB,với độ cứng và độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu áp suất cao, nhiệt độ cao. Và có thể hàn được.

2. Tên bộ phận van bướm: Đĩa van

Cácđĩa van bướmĐĩa van nằm ở trung tâm thân van và quay để đóng hoặc mở van bướm. Vật liệu này tiếp xúc trực tiếp với lưu chất. Vì vậy, cần lựa chọn vật liệu dựa trên đặc tính của môi trường lưu chất. Các vật liệu phổ biến bao gồm mạ niken hình cầu, nylon, cao su, thép không gỉ và đồng nhôm. Thiết kế mỏng của đĩa van có thể giảm thiểu lực cản dòng chảy, do đó tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất của van bướm. 

Đĩa van bướm lưu lượng cao
Đĩa van bướm lót PTFE
đĩa van bướm lót niken
Đĩa van bướm bằng đồng

các loại đĩa van.

Loại đĩa van: Có nhiều loại đĩa van khác nhau cho các ứng dụng khác nhau.

-Đĩa van đồng tâmđược căn chỉnh với tâm của thân van. Nó đơn giản và tiết kiệm chi phí.

- Đĩa van lệch tâm képcó dải cao su được gắn vào mép tấm van, có thể cải thiện hiệu suất bịt kín.

Đĩa lệch tâm balà kim loại. Nó kín khít hơn và ít bị mài mòn hơn, do đó thích hợp cho môi trường áp suất cao.

3. Tên bộ phận van bướm: Thân van

Thân van kết nối với bộ truyền động hộp đĩa. Nó truyền chuyển động quay và lực cần thiết để đóng hoặc mở van bướm. Bộ phận này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cơ học của van bướm. Thân van phải chịu được mô-men xoắn và ứng suất lớn trong quá trình vận hành. Vì vậy, yêu cầu về vật liệu chế tạo rất cao.

Vật liệu thân van

Thân thường được làm bằng vật liệu bền như thép không gỉ và đồng nhôm.

-Thép không gỉbền và chống ăn mòn.

- Đồng nhômchống chịu rất tốt. Chúng đảm bảo độ tin cậy lâu dài.

-Các vật liệu kháccó thể bao gồm thép cacbon hoặc hợp kim. Chúng được lựa chọn dựa trên các yêu cầu vận hành cụ thể.

4. Tên bộ phận van bướm: Ghế

Đế van bướm tạo thành một lớp đệm kín giữa đĩa van và thân van. Khi van đóng, đĩa van sẽ ép chặt đế van, ngăn ngừa rò rỉ và giữ cho hệ thống đường ống được nguyên vẹn.

Cácghế van bướmphải chịu được nhiều áp suất và nhiệt độ khác nhau. Việc lựa chọn vật liệu ghế phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể. Cao su, silicone, Teflon và các chất đàn hồi khác là những lựa chọn phổ biến.

ghế van bướm seo3
van Ghế cứng có tựa lưng4
ỐNG XIAOMI cao su silicon
ghế số 3

Các loại ghế van

Có nhiều loại ghế đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Các loại phổ biến nhất là:

- Ghế van mềm: Được làm bằng cao su hoặc Teflon, chúng mềm dẻo và đàn hồi. Những miếng đệm này lý tưởng cho các ứng dụng áp suất thấp, nhiệt độ bình thường đòi hỏi phải đóng kín.

-Tất cả các ghế van bằng kim loại: được làm bằng kim loại, chẳng hạn như thép không gỉ. Chúng có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cao. Những đế van này phù hợp với những môi trường khắc nghiệt đòi hỏi độ bền cao.

- Ghế van nhiều lớp: Được làm từ than chì và kim loại xếp chồng lên nhau. Chúng kết hợp các đặc tính của đế van mềm và đế van kim loại. Nhờ đó, đế van nhiều lớp này đạt được sự cân bằng giữa độ linh hoạt và độ bền. Những đế van này được thiết kế cho các ứng dụng làm kín hiệu suất cao. Chúng có thể bịt kín ngay cả khi bị mòn.

5. Bộ truyền động

Bộ truyền động là cơ cấu vận hành van bướm. Nó làm quay đĩa van để đóng hoặc mở dòng chảy. Bộ truyền động có thể là thủ công (tay nắm hoặc bánh vít) hoặc tự động (khí nén, điện hoặc thủy lực).

Tay nắm van bướm (1)
bánh răng trục vít
bộ truyền động điện
bộ truyền động khí nén

Các loại và vật liệu

-Xử lý:Được làm bằng thép hoặc gang, phù hợp với van bướm DN≤250.

- Bánh răng trục vít:Phù hợp với van bướm mọi cỡ, tiết kiệm nhân công và giá thành thấp. Hộp số có thể mang lại lợi thế về mặt cơ học, giúp vận hành van lớn hoặc áp suất cao dễ dàng hơn.

- Bộ truyền động khí nén:sử dụng khí nén để vận hành van. Chúng thường được làm bằng nhôm hoặc thép.

- Bộ truyền động điện:Sử dụng động cơ điện và được lắp đặt trong vỏ máy làm bằng vật liệu như nhôm hoặc thép không gỉ. Có loại tích hợp và loại thông minh. Đầu phun điện chống nước và chống cháy nổ cũng có thể được lựa chọn cho các môi trường đặc biệt.

Bộ truyền động thủy lực:Van bướm sử dụng dầu thủy lực để vận hành. Các bộ phận của van được làm bằng thép hoặc vật liệu bền chắc khác. Van bướm được chia thành đầu khí nén tác động đơn và đầu khí nén tác động kép.

6. Ống lót

Ống lót hỗ trợ và giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động, như thân van và thân máy. Chúng đảm bảo hoạt động trơn tru.

Nguyên vật liệu

- PTFE (Teflon):ma sát thấp và khả năng chống hóa chất tốt.

- Đồng:độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt.

7. Gioăng và vòng chữ O

Gioăng và vòng đệm chữ O là các bộ phận làm kín. Chúng ngăn ngừa rò rỉ giữa các bộ phận van và giữa van và đường ống.

Nguyên vật liệu

- EPDM:thường được sử dụng trong các ứng dụng nước và hơi nước.

- NBR:thích hợp cho ứng dụng dầu và nhiên liệu.

- PTFE:Khả năng chống hóa chất cao, được sử dụng trong các ứng dụng hóa chất mạnh.

- Viton:Được biết đến với khả năng chịu nhiệt độ cao và hóa chất mạnh.

8. Bu lông

Bu lông giữ chặt các bộ phận của van bướm với nhau. Chúng đảm bảo van chắc chắn và không bị rò rỉ.

Nguyên vật liệu

- Thép không gỉ:Được ưa chuộng vì khả năng chống ăn mòn và độ bền.

- Thép cacbon:Được sử dụng trong môi trường ít ăn mòn.

9. Ghim

Các chốt này kết nối đĩa với trục, cho phép chuyển động quay trơn tru.

Nguyên vật liệu

- Thép không gỉ:Chống ăn mòn và có độ bền cao.

- Đồng:Khả năng chống mài mòn và khả năng gia công tốt.

10. Sườn

Các gân này cung cấp thêm sự hỗ trợ về mặt cấu trúc cho đĩa đệm. Chúng có thể ngăn ngừa biến dạng dưới áp lực.

Nguyên vật liệu

- Thép:Độ bền và độ cứng cao.

- Nhôm:Thích hợp cho các ứng dụng nhẹ.

11. Lớp lót và lớp phủ

Lớp lót và lớp phủ bảo vệ thân van và các bộ phận khỏi bị ăn mòn, xói mòn và mài mòn.

- Lớp lót cao su:Chẳng hạn như EPDM, NBR hoặc neoprene, được sử dụng trong các ứng dụng ăn mòn hoặc mài mòn.

- Lớp phủ PTFE:khả năng chống hóa chất và ma sát thấp.

12. Chỉ báo vị trí

Chỉ báo vị trí hiển thị trạng thái mở hoặc đóng của van. Điều này giúp các hệ thống từ xa hoặc tự động theo dõi vị trí van.

Các loại

- Cơ khí:một chỉ báo cơ học đơn giản gắn vào thân van hoặc bộ truyền động.

- Điện:một cảm biến