A van bướmlà một thiết bị kiểm soát chất lỏng. Nó sử dụng vòng quay 1/4 vòng để kiểm soát luồng phương tiện trong các quy trình khác nhau. Biết các vật liệu và chức năng của các bộ phận là rất quan trọng. Nó giúp chọn van phù hợp cho một mục đích sử dụng cụ thể. Mỗi bộ phận từ thân van đến thân van đều có một chức năng riêng. Chúng được làm bằng vật liệu phù hợp cho ứng dụng. Tất cả đều đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động và bảo trì hiệu quả. Sự hiểu biết đúng đắn về các thành phần này có thể cải thiện hiệu suất hệ thống và tuổi thọ sử dụng. Van bướm được sử dụng trong nhiều lĩnh vực do tính linh hoạt của chúng. Các ngành công nghiệp như xử lý nước, xử lý hóa chất và thực phẩm và đồ uống đều sử dụng các loại van này. Van bướm có thể chịu được áp suất và nhiệt độ khác nhau. Vì vậy, chúng phù hợp với cả môi trường có nhu cầu cao và thấp. Ngoài ra, chi phí thấp và dễ lắp đặt làm cho nó nổi bật giữa nhiều loại van.
1. Tên bộ phận của van bướm: Thân van
Thân van bướm là một cái vỏ. Nó hỗ trợ đĩa van, ghế, thân và bộ truyền động. cácthân van bướmđược sử dụng để kết nối với đường ống để giữ van ở đúng vị trí. Ngoài ra, thân van phải chịu được nhiều áp lực và điều kiện khác nhau. Vì vậy, thiết kế của nó rất quan trọng đối với hiệu suất.



Chất liệu thân van
Vật liệu của thân van phụ thuộc vào đường ống và phương tiện truyền thông. Nó cũng phụ thuộc vào môi trường.
Sau đây là những vật liệu thường được sử dụng.
- Gang, loại van bướm kim loại rẻ nhất. Nó có khả năng chống mài mòn tốt.
-Sắt dẻo, so với gang, có độ bền tốt hơn, chống mài mòn và độ dẻo tốt hơn. Vì vậy nó phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nói chung.
-Thép không gỉ, có độ ổn định cao và khả năng chống ăn mòn. Nó tốt hơn cho chất lỏng ăn mòn và sử dụng vệ sinh.
-WCB,với độ cứng và độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng áp suất cao, nhiệt độ cao. Và nó có thể hàn được.
2. Tên bộ phận của van bướm: Đĩa van
cácđĩa van bướmnằm ở giữa thân van và quay để đóng hoặc mở van bướm. Vật liệu tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng. Vì vậy, nó phải được lựa chọn dựa trên đặc tính của phương tiện. Các vật liệu phổ biến bao gồm mạ niken hình cầu, nylon, cao su, thép không gỉ và đồng nhôm. Thiết kế mỏng của đĩa van có thể giảm thiểu lực cản dòng chảy, từ đó tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả của van bướm.




các loại đĩa van.
Loại đĩa van: Có một số loại đĩa van cho các ứng dụng khác nhau.
-Đĩa van đồng tâmthẳng hàng với tâm của thân van. Nó đơn giản và tiết kiệm chi phí.
-Đĩa van lệch tâm đôicó một dải cao su được gắn vào mép của tấm van. Nó có thể cải thiện hiệu suất niêm phong.
Đĩa ba lệch tâmlà kim loại. Nó bịt kín tốt hơn và ít mòn hơn nên rất tốt trong môi trường áp suất cao.
3. Tên bộ phận của van bướm: Thân
Thân kết nối bộ truyền động hộp đĩa. Nó truyền chuyển động quay và lực cần thiết để mở hoặc đóng van bướm. Thành phần này đóng vai trò then chốt trong hoạt động cơ học của van bướm. Thân cây phải chịu được nhiều mô-men xoắn và ứng suất trong quá trình vận hành. Vì vậy, yêu cầu về vật liệu cần thiết rất cao.
Vật liệu thân van
Thân cây thường được làm bằng vật liệu chắc chắn, như thép không gỉ và đồng nhôm.
-Thép không gỉmạnh mẽ và có khả năng chống ăn mòn.
-Nhôm đồngchống cự rất tốt. Họ đảm bảo độ tin cậy lâu dài.
-Vật liệu kháccó thể bao gồm thép cacbon hoặc hợp kim. Chúng được chọn cho các yêu cầu vận hành cụ thể.
4. Tên bộ phận của van bướm: Chỗ ngồi
Chỗ ngồi trong van bướm tạo thành một vòng đệm giữa đĩa và thân van. Khi van đóng lại, đĩa ép ghế. Điều này ngăn ngừa rò rỉ và giữ cho hệ thống đường ống nguyên vẹn.
cácghế van bướmphải chịu được nhiều áp suất và nhiệt độ khác nhau. Việc lựa chọn chất liệu ghế phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể. Cao su, silicone, Teflon và các chất đàn hồi khác là những lựa chọn phổ biến.




Các loại ghế van
Có một số loại ghế để đáp ứng các ứng dụng khác nhau. Các loại phổ biến nhất là:
-Ghế van mềm: Được làm bằng cao su hoặc Teflon, chúng mềm dẻo và đàn hồi. Những chỗ ngồi này lý tưởng cho các ứng dụng áp suất thấp, nhiệt độ bình thường yêu cầu ngắt điện chặt chẽ.
-Tất cả các ghế van kim loại: được làm bằng kim loại, giống như thép không gỉ. Chúng có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cao. Những ghế van này phù hợp với môi trường đòi hỏi độ bền cao.
-Ghế van nhiều lớp: Được làm bằng than chì và kim loại xếp chồng lên nhau cùng một lúc. Chúng kết hợp các đặc tính của ghế van mềm và ghế van kim loại. Vì vậy, chiếc ghế nhiều lớp này đạt được sự cân bằng giữa tính linh hoạt và sức mạnh. Những ghế van này dành cho các ứng dụng bịt kín hiệu suất cao. Chúng có thể bịt kín ngay cả khi bị mòn.
5. Thiết bị truyền động
Cơ cấu chấp hành là cơ cấu vận hành van bướm. Nó xoay tấm van để mở hoặc đóng dòng chảy. Thiết bị truyền động có thể là bằng tay (tay cầm hoặc bánh răng sâu) hoặc tự động (khí nén, điện hoặc thủy lực).




Các loại và vật liệu
-Xử lý:Được làm bằng thép hoặc gang, thích hợp cho van bướm DN<250.
-Thiết bị giun:Thích hợp cho các loại van bướm có kích cỡ bất kỳ, tiết kiệm nhân công và giá thành thấp. Hộp số có thể mang lại lợi thế cơ học. Chúng giúp vận hành các van lớn hoặc áp suất cao dễ dàng hơn.
- Thiết bị truyền động khí nén:sử dụng khí nén để vận hành van. Chúng thường được làm bằng nhôm hoặc thép.
- Thiết bị truyền động điện:sử dụng động cơ điện và được lắp đặt trong vỏ làm bằng vật liệu như nhôm hoặc thép không gỉ. Có loại tích hợp và thông minh. Đầu điện chống nước và chống cháy nổ cũng có thể được lựa chọn cho các môi trường đặc biệt.
Thiết bị truyền động thủy lực:sử dụng dầu thủy lực để vận hành van bướm. Các bộ phận của chúng được làm bằng thép hoặc các vật liệu bền khác. Nó được chia thành đầu khí nén tác động đơn và tác động kép.
6. Ống lót
Ống lót hỗ trợ và giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động, như thân và thân van. Họ đảm bảo hoạt động trơn tru.
Nguyên vật liệu
- PTFE (Teflon):ma sát thấp và kháng hóa chất tốt.
- Đồng:độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt.
7. Vòng đệm và vòng chữ O
Vòng đệm và vòng chữ O là các bộ phận bịt kín. Chúng ngăn chặn sự rò rỉ giữa các bộ phận của van và giữa van và đường ống.
Nguyên vật liệu
- EPDM:thường được sử dụng trong các ứng dụng nước và hơi nước.
- NBR:thích hợp cho các ứng dụng dầu và nhiên liệu.
-PTFE:Khả năng kháng hóa chất cao, được sử dụng trong các ứng dụng hóa học mạnh.
- Viton:Được biết đến với khả năng chịu nhiệt độ cao và hóa chất mạnh.
8. Bu lông
Bu lông giữ các bộ phận của van bướm lại với nhau. Họ đảm bảo van chắc chắn và không bị rò rỉ.
Nguyên vật liệu
- Thép không gỉ:Được ưa chuộng vì khả năng chống ăn mòn và độ bền của nó.
- Thép cacbon:Được sử dụng trong môi trường ít ăn mòn.
9. Ghim
Các chân kết nối đĩa với thân, cho phép chuyển động quay trơn tru.
Nguyên vật liệu
- Thép không gỉ:Chống ăn mòn và độ bền cao.
- Đồng:Chống mài mòn và khả năng gia công tốt.
10. Sườn
Các xương sườn cung cấp hỗ trợ cấu trúc bổ sung cho đĩa. Chúng có thể ngăn ngừa biến dạng dưới áp lực.
Nguyên vật liệu
- Thép:Độ bền và độ cứng cao.
- Nhôm:Thích hợp cho các ứng dụng nhẹ.
11. Lớp lót và lớp phủ
Lớp lót và lớp phủ bảo vệ thân van và các bộ phận khỏi bị ăn mòn, xói mòn và mài mòn.
- Lớp lót cao su:Chẳng hạn như EPDM, NBR hoặc cao su tổng hợp, được sử dụng trong các ứng dụng ăn mòn hoặc mài mòn.
- Lớp phủ PTFE:kháng hóa chất và ma sát thấp.
12. Chỉ báo vị trí
Đèn báo vị trí hiển thị trạng thái mở hoặc đóng của van. Điều này giúp các hệ thống từ xa hoặc tự động giám sát vị trí van.
Các loại
- Cơ khí:một chỉ báo cơ học đơn giản gắn vào thân van hoặc bộ truyền động.
- Điện:một cảm biến