Sau đây là tóm tắt về phạm vi đường kính của van bướm với các phương pháp kết nối và loại cấu trúc khác nhau, dựa trên các tiêu chuẩn công nghiệp và thông lệ ứng dụng phổ biến. Vì phạm vi đường kính cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và bối cảnh ứng dụng (chẳng hạn như mức áp suất, loại môi chất, v.v.), bài viết này cung cấp dữ liệu cho van ZFA.
Sau đây là dữ liệu tham khảo chung về đường kính danh nghĩa (DN, mm).
1. Phạm vi đường kính của van bướm được phân loại theo phương pháp kết nối
1. Van bướm wafer
- Phạm vi đường kính: DN15–DN600
- Mô tả: Van bướm wafer có cấu trúc nhỏ gọn, thường được sử dụng trong các hệ thống áp suất trung bình và thấp. Chúng có dải đường kính rộng, phù hợp với đường ống vừa và nhỏ. Nếu đường kính lớn hơn DN600, bạn có thể chọn van bướm một mặt bích (DN700-DN1000). Đường kính lớn hơn (như trên DN1200) hiếm khi được sử dụng do yêu cầu lắp đặt và làm kín cao.
2. Van bướm mặt bích đôi
- Phạm vi đường kính: DN50–DN3000
- Mô tả: Van bướm hai mặt bích phù hợp cho những ứng dụng đòi hỏi độ ổn định kết cấu và hiệu suất làm kín cao. Van có dải đường kính lớn hơn và thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống lớn như xử lý nước, nhà máy điện, v.v.
3. Van bướm mặt bích đơn
- Đường kính: DN700–DN1000
- Mô tả: Van một mặt bích tiêu thụ ít vật liệu hơn van hai mặt bích hoặc van hai đầu, giúp giảm chi phí sản xuất và chi phí vận chuyển. Van được bắt vít vào mặt bích ống và kẹp chặt tại chỗ.
4. Van bướm Lug
- Phạm vi đường kính: DN50–DN600
- Mô tả: Van bướm Lug (kiểu Lug) phù hợp cho các hệ thống ở cuối đường ống hoặc cần tháo lắp thường xuyên. Phạm vi đường kính từ nhỏ đến trung bình. Do hạn chế về cấu trúc, các ứng dụng đường kính lớn ít phổ biến hơn.
5. Van bướm chữ U
- Tầm cỡ: DN100–DN1800
- Mô tả: Van bướm chữ U chủ yếu được sử dụng cho các đường ống có đường kính lớn như cấp nước sinh hoạt, xử lý nước thải,... cấu trúc phù hợp với các trường hợp chênh lệch lưu lượng cao và áp suất thấp.
Sự miêu tả | Phạm vi kích thước phổ biến (DN) | Ghi chú chính |
---|---|---|
Van bướm nước | DN15-DN600 | Cấu trúc nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống áp suất thấp đến trung bình; kích thước lớn hơn cho các dịch vụ không quan trọng. |
Van bướm Lug | DN50-DN600 | Phù hợp cho các hệ thống đường cụt và cần tháo rời một bên. Khả năng chịu áp lực tốt hơn một chút so với loại dùng nước. |
Van bướm một mặt bích | DN700-DN1000 | Phổ biến trong các hệ thống chôn ngầm hoặc áp suất thấp; nhẹ hơn và dễ lắp đặt. |
Van bướm hai mặt bích | DN50-DN3000 (lên đến DN4000 trong một số trường hợp) | Phù hợp cho các ứng dụng áp suất cao, đường kính lớn và quan trọng; hiệu suất bịt kín tuyệt vời. |
Van bướm loại U | DN50-DN1800 | Thông thường được lót cao su hoặc lót toàn bộ để chống ăn mòn trong các dịch vụ hóa chất. |
---
2. Phạm vi cỡ nòng của van bướm được phân loại theo loại cấu trúc
1. Van bướm trung tâm
- Tầm cỡ nòng: DN50–DN1200
- Mô tả: Van bướm tâm (van mềm hoặc van đàn hồi) có cấu tạo đơn giản, phù hợp với môi trường có áp suất thấp và nhiệt độ bình thường, phạm vi đường kính trung bình, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống nước, khí và các hệ thống khác.
2. Van bướm lệch tâm kép
- Tầm cỡ nòng: DN50–DN1800
- Mô tả: Van bướm lệch tâm kép giúp giảm mài mòn phớt nhờ thiết kế lệch tâm, phù hợp với hệ thống áp suất thấp và trung bình, có dải cỡ nòng rộng và thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất và các ngành công nghiệp khác.
3. Van bướm lệch tâm ba
- Tầm cỡ: DN100–DN3000
- Mô tả: Van bướm lệch tâm ba (phớt cứng) thích hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt, nhiệt độ cao, áp suất cao. Van có dải đường kính lớn, thường được sử dụng trong các đường ống công nghiệp lớn như điện lực, hóa dầu, v.v.
Sự miêu tả | Phạm vi kích thước phổ biến | Ghi chú chính |
---|---|---|
Van bướm đồng tâm | DN40-DN1200 (lên đến DN2000 trong một số trường hợp) | Đường tâm của thân và đĩa được căn chỉnh mềm mại, phù hợp cho các ứng dụng chung có áp suất thấp. |
Van bướm bù kép | DN100-DN2000 (tối đa DN3000) | Đĩa nhanh chóng tách khỏi đế khi mở để giảm mài mòn, được sử dụng trong điều kiện áp suất trung bình. |
Van bướm bù ba | DN100-DN3000 (tối đa DN4000) | Được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao, áp suất cao, không rò rỉ, thường có đế kim loại. |
---
Nếu bạn cần cung cấp thông số chi tiết hơn cho một loại hoặc nhãn hiệu van bướm cụ thể hoặc cần tạo biểu đồ có liên quan, vui lòng giải thích thêm!