Kích thước & Áp suất Đánh giá & Tiêu chuẩn | |
Kích cỡ | DN40-DN1200 |
Mức áp suất | PN10, PN16, CL150 |
Mặt đối mặt STD | BS5163, DIN3202 F4, API609 |
Kết nối STD | BS 4504 PN6/PN10/PN16, DIN2501 PN6/PN10/PN16, ISO 7005 PN6/PN10/PN16, JIS 5K/10K/16K, ASME B16.1 125LB, ASME B16.1 150LB, AS 2129 Bảng D và E |
Mặt bích trên STD | ISO 5211 |
Vật liệu | |
Thân hình | WCB/CF8M |
Đĩa | WCB/CF8M |
Thân/Trục | Thép không gỉ 2Cr13/CF8M |
Ghế | WCB+2Cr13thép không gỉ/CF8M |
Bushing | PTFE, đồng |
Chiếc nhẫn | NBR, EPDM, FKM |
Thiết bị truyền động | Hộp số, Thiết bị truyền động điện, Thiết bị truyền động khí nén |
Nhiệt độ | Nhiệt độ: -20-425oC |
Thân sắt dẻo GGG50: là một trong những loại vật liệu được sử dụng phổ biến nhất, được biết đến với độ bền và độ dẻo dai cao.
Ghế bằng thép không gỉ: khả năng chống ăn mòn tuyệt vời giúp nó phù hợp để sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả môi trường ăn mòn như nhà máy xử lý hóa chất, lắp đặt ngoài khơi và cơ sở xử lý nước.
Vòng đệm bằng thép không gỉ mang đến độ kín khít, bao gồm cả vòng đệm khí, giúp giảm thiểu nguy cơ rò rỉ.
So với van cổng gốc tăng, van cổng gốc không tăng chiếm diện tích nhỏ hơn và phù hợp với môi trường có không gian hạn chế.