Van bướm wafer so với van bướm mặt bích đôi so với van bướm mặt bích đơn

Van bướm là thành phần quan trọng để kiểm soát lưu lượng đường ống trong nhiều ngành công nghiệp. Trong số các loại van hiện có, van bướm wafer, van bướm bích và van bướm bích đơn nổi bật với các tính năng và ứng dụng độc đáo. Trong bài phân tích so sánh này, chúng ta sẽ tìm hiểu thiết kế, chức năng, ưu điểm và hạn chế của ba loại van này để hiểu rõ hơn về tính phù hợp của chúng trong các tình huống khác nhau.

Lưu ý: Ở đây chúng tôi đề cập đến Van đường tâm,Van đồng tâm.

Van bướm wafer so với van bướm mặt bích đôi

MỘT. Giới thiệu

1. Van bướm wafer là gì?

Van bướm wafer: Loại van này được thiết kế để lắp đặt giữa hai mặt bích ống, thường là mặt bích wafer. Van có cấu hình mỏng với một tấm van quay trên trục để điều khiển lưu lượng.

E:ONE DRIVE }⁄öOneDrive7. §Áþ¸�. àÑ,‡þ¸v

Ưu điểm của van bướm wafer:

· Van bướm dạng wafer có chiều dài cấu trúc ngắn, nghĩa là cấu trúc mỏng, rất phù hợp với môi trường có không gian hạn chế.

· Chúng cung cấp khả năng đóng kín hai chiều và phù hợp với các hệ thống có yêu cầu áp suất từ thấp đến trung bình.

· Ưu điểm chính của van bướm wafer là thiết kế nhỏ gọn.

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

2. Van bướm mặt bích là gì

Van bướm mặt bích: Van bướm mặt bích có mặt bích tích hợp ở cả hai bên và có thể được bắt vít trực tiếp giữa các mặt bích trong đường ống. So với van kẹp, chúng có chiều dài kết cấu dài hơn.

D041X-10-16Q-50-200-van bướm

Ưu điểm của van bướm mặt bích:

· Van bướm mặt bích có đầu bích được bắt vít trực tiếp vào mặt bích ống. Thiết kế này tăng cường độ bền và ổn định, phù hợp cho các ứng dụng điện áp cao, nơi yêu cầu kết nối an toàn là rất quan trọng.

· Van bướm mặt bích cũng dễ lắp đặt và tháo rời hơn, do đó đơn giản hóa việc bảo trì và tiết kiệm chi phí.

· Van bướm mặt bích có thể được lắp đặt ở cuối đường ống và được sử dụng như một van cuối.

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

3. Van bướm một mặt bích là gì?

Cấu trúc củavan bướm mặt bích đơnlà có một mặt bích duy nhất ở giữa dọc thân van, cần được cố định vào mặt bích của ống bằng bu lông dài.

bản vẽ van bướm mặt bích đơn

Ưu điểm của van bướm mặt bích đơn:

· Có chiều dài cấu trúc giống như van bướm kẹp và chiếm diện tích nhỏ.

· Đặc tính kết nối chắc chắn tương tự như van bướm mặt bích.

· Thích hợp cho hệ thống áp suất trung bình và thấp.

 

HAI. sự khác biệt

 

1. Tiêu chuẩn kết nối:

a) Van bướm wafer: Van này thường có tiêu chuẩn kết nối đa dạng và có thể tương thích với DIN PN6/PN10/PN16, ASME CL150, JIS 5K/10K, v.v.

b) Van bướm mặt bích: thường là một kết nối tiêu chuẩn duy nhất. Chỉ sử dụng các kết nối mặt bích tiêu chuẩn tương ứng.

c) Van bướm mặt bích đơn: thường cũng có một kết nối tiêu chuẩn duy nhất.

2. Phạm vi kích thước

a) Van bướm wafer: DN15-DN2000.

b) Van bướm mặt bích: DN40-DN3000.

c) Van bướm mặt bích đơn: DN700-DN1000.

3. Cài đặt:

a) Lắp đặt van bướm wafer:

Việc lắp đặt tương đối đơn giản vì chúng có thể được kẹp giữa hai mặt bích bằng 4 bu lông chốt dài. Bu lông đi qua mặt bích và thân van, thiết kế này cho phép lắp đặt và tháo dỡ nhanh chóng.

ứng dụng của van bướm wafer

b) Lắp đặt van bướm mặt bích:

Vì có mặt bích tích hợp ở cả hai mặt, van mặt bích lớn hơn và cần nhiều không gian hơn. Chúng được cố định trực tiếp vào mặt bích ống bằng các chốt ngắn.

c) Lắp đặt van bướm mặt bích đơn:

cần có bu lông hai đầu dài kẹp giữa hai mặt bích của ống. Số lượng bu lông cần thiết được hiển thị trong bảng dưới đây.

 

DN700 DN750 DN800 DN900 DN1000
20 28 20 24 24

 

 4. Chi phí:

a) Van bướm wafer: So với van bích, van wafer thường tiết kiệm chi phí hơn. Chiều dài cấu tạo ngắn của chúng đòi hỏi ít vật liệu hơn và chỉ cần bốn bu lông, do đó giảm chi phí sản xuất và lắp đặt.

b) Van bướm mặt bích: Van bướm mặt bích thường đắt hơn do kết cấu chắc chắn và mặt bích liền khối. Các bu lông và chi phí lắp đặt cần thiết cho kết nối mặt bích dẫn đến chi phí cao hơn.

c) Van bướm mặt bích đơn:

Van bướm một mặt bích có ít hơn một mặt bích so với van bướm hai mặt bích và việc lắp đặt cũng đơn giản hơn so với van bướm hai mặt bích nên giá ở mức trung bình.

 

5. Mức áp suất:

a) Van bướm wafer: So với van bích, mức áp suất áp dụng của van bướm wafer thấp hơn. Chúng phù hợp cho các ứng dụng điện áp thấp PN6-PN16.

b) Van bướm bích: Do cấu trúc chắc chắn và bích tích hợp, van bích phù hợp với mức áp suất cao hơn, PN6-PN25, (van bướm kín có thể đạt PN64 hoặc cao hơn).

c) Van bướm mặt bích đơn: nằm giữa van bướm wafer và van bướm mặt bích, phù hợp cho ứng dụng PN6-PN20.

 

6. Ứng dụng:

a) Van bướm wafer: Thường được sử dụng trong hệ thống HVAC, nhà máy xử lý nước và các ứng dụng công nghiệp áp suất thấp, nơi không gian hạn chế và hiệu quả chi phí là yếu tố then chốt. Dùng cho hệ thống đường ống nơi không gian hạn chế và chấp nhận độ sụt áp thấp. Van bướm wafer cung cấp khả năng kiểm soát lưu lượng nhanh chóng, hiệu quả với chi phí thấp hơn so với van bích.

lắp đặt van bướm wafer

b) Van bướm mặt bích: Van bướm mặt bích được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, chế biến hóa chất và phát điện, nơi áp suất cao và hiệu suất làm kín tuyệt vời là rất quan trọng. Bởi vì van bướm mặt bích có thể cung cấp áp suất cao hơn, độ kín tốt hơn và kết nối chắc chắn hơn. Van bướm mặt bích có thể được lắp đặt ở cuối đường ống.

ứng dụng của van bướm mặt bích

c) Van bướm mặt bích đơn:

Van bướm mặt bích đơn thường được sử dụng trong hệ thống cấp nước đô thị, hệ thống công nghiệp như hóa chất, sản phẩm dầu mỏ và nước thải công nghiệp, điều chỉnh nước nóng hoặc làm mát trong hệ thống HVAC, xử lý nước thải, ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống và các lĩnh vực khác.

 

BA. Tóm lại:

Van bướm wafer, van bướm bích và van bướm bích đơn đều có những ưu điểm riêng và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Van bướm wafer được ưa chuộng nhờ chiều dài kết cấu ngắn, thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao và dễ lắp đặt. Van bướm bích đơn cũng lý tưởng cho các hệ thống áp suất trung bình và thấp có không gian hạn chế nhờ cấu trúc ngắn. Mặt khác, van bích phù hợp hơn cho các ứng dụng áp suất cao đòi hỏi hiệu suất làm kín tuyệt vời và kết cấu chắc chắn, nhưng chi phí cao hơn.

Tóm lại, nếu khe hở đường ống bị hạn chế và áp suất là hệ thống áp suất thấp DN≤2000, bạn có thể chọn van bướm wafer;

Nếu khe hở của đường ống bị hạn chế và áp suất ở mức trung bình hoặc thấp, 700≤DN≤1000, bạn có thể chọn van bướm mặt bích đơn;

Nếu khe hở của đường ống đủ và áp suất là hệ thống áp suất trung bình hoặc thấp DN≤3000, bạn có thể chọn van bướm mặt bích.