Theo nghiên cứu và phân tích, ăn mòn là một trong những yếu tố quan trọng gây hư hỏng van bướm. Do khoang bên trong tiếp xúc với môi chất nên bị ăn mòn nghiêm trọng. Sau khi bị ăn mòn, đường kính van sẽ nhỏ lại và lực cản dòng chảy tăng lên, ảnh hưởng đến việc truyền tải môi chất. Bề mặt thân van chủ yếu được lắp đặt trên mặt đất hoặc dưới lòng đất. Bề mặt này tiếp xúc với không khí và không khí ẩm nên dễ bị gỉ sét. Đế van được che phủ hoàn toàn ở vị trí khoang bên trong tiếp xúc với môi chất. Do đó, việc xử lý phủ bề mặt thân van và tấm van là phương pháp bảo vệ hiệu quả nhất chống lại sự ăn mòn trong môi trường bên ngoài.
1. Vai trò của lớp phủ bề mặt van bướm
01. Nhận dạng vật liệu thân van
Màu sắc của lớp bề mặt được áp dụng cho các bề mặt chưa gia công của thân van và nắp van. Thông qua việc đánh dấu màu này, chúng ta có thể nhanh chóng xác định vật liệu của thân van và hiểu rõ hơn về đặc tính của nó.
Vật liệu thân van | Màu sơn | Vật liệu thân van | Màu sơn |
Gang | Đen | Gang dẻo | Màu xanh da trời |
Thép rèn | Đen | WCB | Xám |
02. Hiệu ứng che chắn
Sau khi bề mặt thân van được phủ sơn, bề mặt thân van được cách ly tương đối với môi trường. Hiệu ứng bảo vệ này có thể được gọi là hiệu ứng che chắn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một lớp sơn mỏng không thể mang lại hiệu ứng che chắn tuyệt đối. Do polyme có độ thoáng khí nhất định, nên khi lớp phủ rất mỏng, các lỗ rỗng trong cấu trúc cho phép các phân tử nước và oxy đi qua một cách tự do. Van làm kín mềm có yêu cầu nghiêm ngặt về độ dày của lớp phủ nhựa epoxy trên bề mặt. Để cải thiện khả năng chống thấm của lớp phủ, lớp phủ chống ăn mòn nên sử dụng các chất tạo màng có độ thoáng khí thấp và chất độn rắn có đặc tính che chắn cao. Đồng thời, nên tăng số lượng lớp phủ để lớp phủ đạt đến độ dày nhất định, đặc và không xốp.
03.Ức chế ăn mòn
Các thành phần bên trong của sơn phản ứng với kim loại để thụ động hóa bề mặt kim loại hoặc tạo ra các chất bảo vệ, nâng cao hiệu quả bảo vệ của lớp phủ. Đối với các van có yêu cầu đặc biệt, cần chú ý đến thành phần sơn để tránh những tác động tiêu cực nghiêm trọng. Ngoài ra, van thép đúc được sử dụng trong đường ống dẫn dầu cũng có thể hoạt động như chất ức chế ăn mòn hữu cơ do các sản phẩm phân hủy sinh ra dưới tác động của một số loại dầu và tác dụng làm khô của xà phòng kim loại.
04. Bảo vệ điện hóa
Khi lớp phủ điện môi xuyên thấu tiếp xúc với bề mặt kim loại, hiện tượng ăn mòn điện hóa bên dưới lớp màng sẽ hình thành. Các kim loại có hoạt tính cao hơn sắt được sử dụng làm chất độn trong lớp phủ, chẳng hạn như kẽm. Nó sẽ đóng vai trò bảo vệ như một cực dương hy sinh, và sản phẩm ăn mòn của kẽm là kẽm clorua và kẽm cacbonat gốc muối, sẽ lấp đầy các khoảng trống trong lớp màng và làm cho lớp màng trở nên chặt chẽ hơn, giảm đáng kể hiện tượng ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của van.
2. Lớp phủ thường được sử dụng trên van kim loại
Các phương pháp xử lý bề mặt van chủ yếu bao gồm sơn phủ, mạ kẽm và sơn tĩnh điện. Thời gian bảo vệ của sơn ngắn và không thể sử dụng trong điều kiện làm việc lâu dài. Quy trình mạ kẽm chủ yếu được sử dụng trong đường ống. Cả mạ kẽm nhúng nóng và mạ điện đều được sử dụng. Quy trình này rất phức tạp. Quá trình xử lý trước sử dụng các quy trình tẩy rửa và phosphat hóa. Sẽ có cặn axit và kiềm trên bề mặt phôi, để lại mối nguy hiểm tiềm ẩn khiến lớp mạ kẽm dễ bị bong ra. Khả năng chống ăn mòn của thép mạ kẽm là từ 3 đến 5 năm. Lớp phủ bột được sử dụng trong van Zhongfa của chúng tôi có các đặc tính như lớp phủ dày, chống ăn mòn, chống xói mòn, v.v., có thể đáp ứng các yêu cầu của van trong điều kiện sử dụng của hệ thống nước.
01. Lớp phủ nhựa epoxy thân van
Có những đặc điểm sau:
·Khả năng chống ăn mòn: Thanh thép phủ nhựa epoxy có khả năng chống ăn mòn tốt, cường độ liên kết với bê tông giảm đáng kể. Thích hợp sử dụng trong môi trường công nghiệp ẩm ướt hoặc môi trường ăn mòn.
·Độ bám dính mạnh: Sự tồn tại của các nhóm hydroxyl phân cực và liên kết ether vốn có trong chuỗi phân tử nhựa epoxy giúp nó có độ bám dính cao với nhiều loại chất khác nhau. Độ co ngót của nhựa epoxy khi đóng rắn thấp, ứng suất bên trong sinh ra nhỏ, lớp phủ bề mặt bảo vệ khó bị bong tróc và hỏng.
·Tính chất điện: Hệ thống nhựa epoxy đã lưu hóa là vật liệu cách điện tuyệt vời với tính chất điện môi cao, khả năng chống rò rỉ bề mặt và khả năng chống hồ quang.
·Chống nấm mốc: Hệ thống nhựa epoxy đã lưu hóa có khả năng chống lại hầu hết các loại nấm mốc và có thể sử dụng trong điều kiện nhiệt đới khắc nghiệt.
02. Vật liệu tấm van bằng nylon
Tấm nylon có khả năng chống ăn mòn cực tốt và đã được sử dụng thành công trong nhiều ứng dụng như khử muối nước, bùn, thực phẩm và nước biển.
·Hiệu suất ngoài trời: Lớp phủ tấm nylon có thể vượt qua bài kiểm tra phun muối. Lớp phủ không bị bong tróc sau hơn 25 năm ngâm trong nước biển, do đó không gây ăn mòn các bộ phận kim loại.
·Khả năng chống mài mòn: Khả năng chống mài mòn rất tốt.
·Khả năng chống va đập: Không có dấu hiệu bong tróc khi chịu tác động mạnh.
3. Quá trình phun
Quá trình phun là xử lý sơ bộ phôi → loại bỏ bụi → nung nóng → phun (sơn lót - sơn mài - sơn phủ) → đông đặc → làm nguội.
Phun sơn: Phun sơn chủ yếu sử dụng phương pháp phun tĩnh điện. Theo kích thước của phôi, phun sơn tĩnh điện có thể được chia thành dây chuyền sản xuất phun sơn tĩnh điện dạng bột và cụm phun sơn tĩnh điện dạng bột. Hai quy trình này giống nhau, điểm khác biệt chính là phương pháp luân chuyển phôi. Dây chuyền sản xuất phun sơn sử dụng xích truyền động để truyền động tự động, trong khi cụm phun được nâng lên bằng tay. Độ dày lớp phủ được kiểm soát ở mức 250-300. Nếu độ dày nhỏ hơn 150 μm, hiệu suất bảo vệ sẽ giảm. Nếu độ dày lớn hơn 500 μm, độ bám dính của lớp phủ sẽ giảm, khả năng chống va đập sẽ giảm và mức tiêu thụ bột sơn sẽ tăng.